Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới và Việt Nam cũng đang dần phát triển. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng A+ English đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng anh về ô tô dưới đây nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
1.Bảng điều khiển từ vựng tiếng anh về ô tô
Bỏ túi những từ vựng tiếng anh về ô tô trong bộ tài liệu tiếng anh . Hỗ trợ cho công việc chuyên ngành ô tô của bạn phát triển hơn. Ngoài ra, học tiếng anh của bạn cải thiện hơn.
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
Horn /hɔːn/: còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
Vent /vent/: lỗ thông hơi
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn
Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp
Brake /breɪk/: phanh Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
Clutch /klʌtʃ/: côn
Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
2. Từ vựng tiếng anh về ô tô máy móc xe
Không thể bỏ qua từ vựng tiếng anh về bộ phận ô tô. Nhằm nâng cao trình độ tiếng anh chuyên ngành và nâng cao nói tiếng anh, hiểu biết của bạn trên nhiều lĩnh vực.
Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống tản nhiệt
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
Chassis /ˈʃasi/: khung gầm
Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát
Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)
Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục truyền động chính
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
3. Đèn và gương
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
Flare /flɛː/: đèn báo khói
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
4. Các bộ phận xe từ vựng tiếng anh về ô tô khác
Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/: lốp xe
Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
Hood /hʊd/: mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
Roof rack /ruːf rak/: giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc
Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau
Trunk /trʌŋk/: cốp xe
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
Jack /dʒæk/: cái kích
Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
Air /ɛː/: khí
Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
Shield /ʃiːld/: khiên xe
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
Wheel /wiːl/: bánh xe
Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư
Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận đánh lửa
Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh
Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
II. Danh sách các hãng xe nổi tiếng thế giới
1. Toyota
Toyota Motor Corporation là một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản, và là nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới vào năm 2015.
2. Volkswagen
Volkswagen là hãng sản xuất xe hơi Đức, một trong những công ty sản xuất xe hơi lớn nhất thế giới thuộc tập đoàn Volkswagen. Thị trường chủ yếu của hãng là châu u, những thương hiệu nổi tiếng trực thuộc hãng bao gồm Audi, Bentley, Skoda, Lamborghini, Bugatti, SEAT, Porsche và Volkswagen.
3. Nissan
Là một nhà sản xuất ô tô của Nhật Bản và là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.
4. Renault
Renault SA là một hãng sản xuất ô tô của Pháp.Liên minh với hãng xe Nissan đã giúp đưa hãng trở thành hãng xe lớn thứ tư thế giới.Trụ sở chính của Renault đặt tại Boulogne-Billancourt.
5. KIA
Tập đoàn KIA có trụ sở chính được đặt tại thành phố Seoul, là nhà sản xuất – lắp ráp ô tô, động cơ xe hơi, xe buýt, xe tải, xe điện có quy mô lớn thứ 2 tại Hàn Quốc chỉ sau Hyundai Motors với tổng sản lượng đạt hơn 2 triệu chiếc vào năm 2012 và hơn 3 triệu xe tính cho đến hết tháng 12 năm 2013.
6. Hyundai
Công ty xe hơi Hyundai, được thành lập vào ngày 29 tháng 12 năm 1967, là một công ty con trực thuộc tập đoàn Hyundai.
7. Chevrolet
Công ty Chevrolet, thường được gọi là Chevy, có tên đầy đủ là Chevrolet Division of General Motors Company, là một bộ phận chuyên sản xuất ô tô tại Mỹ của công ty Mỹ General Motors.
8. Cadillac
Là một trong những thương hiệu ô tô đầu tiên trên thế giới, đứng thứ hai tại Hoa Kỳ chỉ sau thương hiệu đồng hương GM Buick.
9. Ford
Công ty Ford Motor là một nhà sản xuất ô tô đa quốc gia , bán ô tô và xe thương mại dưới thương hiệu Ford và hầu hết các xe hạng sang dưới thương hiệu Lincoln.
10. Honda
Hãng Honda là nhà sản xuất động cơ lớn nhất thế giới của Nhật Bản với số lượng hơn 14 triệu chiếc mỗi năm. Đây là nền tảng tạo nên sự thành công của công ty xuất phát điểm từ một công ty làm xe máy nhỏ lẻ.
11. Fiat
Là một hãng ô tô của Ý, được thành lập ngày 11/07/1899 tại Torino, Ý. Hiện tại, FIAT là một công ty con của Fiat Chrysler Automobiles. Người sáng lập và đồng thời là Chủ tịch kiêm Giám đốc Điều hành đầu tiên của Fiat là Giovanni Agnelli.
12. Chrysler
Là một trong những nhà sản xuất ô tô “Big Three” tại Hoa Kỳ, có trụ sở tại Pontiac, Michigan. Chrysler Corporation ban đầu được thành lập vào năm 1925 bởi Walter Chrysler từ phần còn lại của Công ty Maxwell Motor. Năm 1998, nó được Daimler-Benz mua lại và công ty mẹ được đổi tên thành DaimlerChrysler.
13. Citroen
Một công ty hãng sản xuất xe hơi Pháp. Công ty được thành lập năm 1919 do André Citroën và trở thành công ty châu Âu đầu tiên sản xuất hàng loạt xe hơi theo mô hình Ford. Từ năm 1976, nó trực thuộc PSA Peugeot Citroën và có trụ sở chính trên đường Fructidor ở Paris.
14. Peugeot
Là một công ty sản xuất ô tô của Pháp, công ty con của Groupe PSA. Doanh nghiệp gia đình tiền thân của công ty Peugeot hiện tại được thành lập năm 1810, và sản xuất máy xay cà phê và xe đạp. Vào ngày 20 tháng 11 năm 1858, Émile Peugeot nộp đơn xin đăng ký thương hiệu sư tử.
15. Suzuki
Công ty Mô tô Suzuki là một công ty đa quốc gia của Nhật chuyên sản xuất các loại xe hơi, xe máy, xe địa hình, thuyền máy, xe lăn, và các loại sản phẩm động cơ.
16. Mercedes-Benz
Mercedes-Benz là một trong những hãng sản xuất xe ô tô, xe buýt, xe tải danh tiếng trên thế giới. Hãng được xem là hãng sản xuất xe hơi lâu đời nhất còn tồn tại đến ngày nay. Khởi đầu, hãng thuộc sở hữu bởi Daimler-Benz. Hiện tại, hãng là một thành viên của công ty mẹ, Daimler AG.
17. BMW
BMW là một công ty sản xuất xe hơi và xe máy quan trọng của Đức. Thương hiệu ôtô của BMW nổi tiếng thế giới bởi sự sang trọng, thiết kế thể thao, khả năng vận hành cao.
18. Geely
Geely là một tập đoàn ô tô toàn cầu tư nhân có trụ sở tại Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang. Tập đoàn được thành lập vào năm 1986 và gia nhập ngành ô tô vào năm 1997 với thương hiệu Geely Auto.
19. Mazda
Mazda Motors Corporation là công ty đa quốc gia sản xuất xe hơi của Nhật Bản, có trụ sở tại Fuchū, Quận Aki, Hiroshima, Nhật Bản. Năm 2015, Mazda là nhà sản xuất ô tô lớn thứ 15 trên toàn thế giới.
20. Audi
AUDI AG là một công ty của Đức chuyên sản xuất ô tô hạng sang dưới nhãn hiệu Audi. Công ty này là thành viên của tập đoàn ô tô lớn nhất thế giới Volkswagen AG
21. Dacia
Ô tô Dacia S.A. là một nhà sản xuất xe hơi Rumani lấy tên từ khu vực lịch sử cấu thành Rumani ngày nay. Công ty được thành lập vào năm 1966 và là công ty con của nhà sản xuất ô tô Pháp từ năm 1999.
22. Daewoo
Daewoo hay Daewoo Group là một chaebol của Hàn Quốc. Tập đoàn này được thành lập ngày 22 tháng 3 năm 1967 với tên gọi ban đầu là Daewoo Industries và đã được chính phủ Hàn Quốc chia nhỏ thành nhiều công ty vào năm 1999.
23. Ferrari
Ferrari S.p.A là một công ty sản xuất siêu xe thể thao của Ý do Enzo Ferrari sáng lập năm 1929. Với tên gọi ban đầu là Scuderia Ferrari, nhà sản xuất này chuyên tài trợ cho các tay đua và chế tạo các loại xe đua. Đến năm 1946, hãng bắt đầu sản xuất cả các mẫu xe dành cho cuộc sống hàng ngày và trở thành Ferrari S.p.A.
24. Alfa Romeo
Alfa Romeo Automobiles S.p.A. là một hãng chế tạo ô tô của Ý. Được thành lập ngày 24 tháng 6 năm 1910 tại Milan với tên gọi A.L.F.A., công ty đã tham gia các giải đua ô tô kể từ 1911, và giành được nhiều tên tuổi trong việc sản xuất xe hơi thể thao đắt tiền.
25. Great Wall
Trên đây A+ English đã cập nhật đầy đủ nhất cho bạn về bộ từ vựng tiếng Anh về ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp các bạn thật nhiều trong công việc, học tập và giúp bạn tăng cơ hội và khả năng tăng tiến trong tương lai.