Bạn đang muốn giới thiệu về một người bạn, bố, mẹ,… mình với một người ngoại quốc nhưng không biết nói thế nào? Các từ vựng miêu tả ngoại hình như như “tall”, “thin”, hay “pretty” thì quá chung chung? Hôm nay hãy cùng A+ English tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngoại hình phổ biến nhất cho bài nói của mình nhé!
I. Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
1. Từ vựng miêu tả người về độ tuổi, chiều cao
Young: trẻ tuổi
Middle-aged: trung niên
Old: già
Short: thấp
Medium-height: chiều cao trung bình
Tall: cao
2. Từ vựng miêu tả người về hình dáng, màu da
Well-built: To lắm, khỏe mạnh
Plump: tròn trịa, phúng phính
Fat: béo
Slim: gầy
Pale-skinned: làn da nhợt nhạt
Yellow-skinned: da vàng
Olive-skinned: da vàng hơi tái xanh
Dark-skinned: da tối màu
3. Tính từ miêu tả ngoại hình con người về khuôn mặt
Oval: mặt trái xoan
Round: mặt tròn
Square: mặt vuông, chữ điền
Triangle: mặt hình tam giác
Long: mặt dài
4. Tính từ miêu tả mái tóc bằng tiếng Anh
Short black: tóc đen và ngắn
Long black: tóc đen dài
Grey hair: tóc muối tiêu
Fair hair: tóc nhạt màu
Wavy brown hair: tóc nâu xoăn sóng
Curly hair: tóc xoăn
Ponytail: tóc đuôi ngựa
Pigtails: tóc buộc hai bên
Plait: tóc tết
Short spiky hair: tóc đầu đinh
Bold: không để tóc, hói
5. Cách miêu tả màu sắc, hình dáng đôi mắt.
Black, blue, brown, green eyes: mắt màu xanh dương (đen, xanh dương, nâu, xanh lá)
Hazel eyes: mắt màu nâu lục nhạt
Big round eyes: mắt to tròn
Small eyes: mắt nhỏ
6. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người về mũi
Small nose: mũi nhỏ
Turned-up nose: mũi hếch
nose: mũi khoằm và lớn
Long nose: mũi dài
Straight nose: mũi thẳng
7. Các từ miêu tả ngoại hình đôi môi, miệng
Full lips: môi dài, đầy đặn
Thin lips: môi mỏng
Curved lips: môi cong
Large mouth: miệng rộng
Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
8. Tính từ chỉ ngoại hình về đặc điểm khác trên khuôn mặt
Không thể thiếu về từ vựng về khuôn mặt vào tài liệu tiếng anh của bạn để mô tả người khác. Ngoài ra, giúp bạn nói tiếng anh nâng cao hơn khi mô tả một người
Beard: râu
Moustache: ria mép
Wrinkles: nếp nhăn
Freckles: tàn nhang
Acne: mụn.
II. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác
With spots: có đốm
Birthmark: vết bớt, vết chàm
With wrinkles: có nếp nhăn
lines: có nếp nhăn
With glasses: đeo kính
Scar: sẹo, vết sẹo
With freckles: tàn nhang
Mole: nốt ruồi Beard: râu
With dimples: lúm đồng tiền
Moustache: ria mép
Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
Close-set: mắt gần nhau Liquid: mắt long lanh, sáng
Piggy: mắt ti hí Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
Sunken: mắt trũng, mắt sâu
Flat- top: đầu bằng
Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
Cropped hair: tóc cắt ngắn
Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
Bob: tóc ngắn quá vai
Permed hair: tóc uốn lượn sóng
French blaid: tóc đuôi sam
Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
Bunch: tóc buộc cao
Bun: tóc búi cao
Frizzy: tóc uốn thành búp
Mixed-race: lai
Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ)
Muscular: cơ bắp rắn chắc
Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối
Hour-glass figure: hình đồng hồ cát
Flabby: nhũn nhẽo, chẩy xệ, yếu ớt
III. Những cụm từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
1. Cut a dash: tạo ấn tượng nổi bật (với diện mạo và quần áo thu hút.)
My brother cut a dash at his ex-girlfriend’s wedding yesterday. He looked very elegant!
Anh trai tôi thực sự nổi bật trong đám cưới người yêu cũ của ổng. Anh ấy nhìn thực sự lịch lãm!
2. Dressed to kill: ăn mặc thời thượng nhằm thu hút sự chú ý.
Mary was dressed to kill at the party last night. Many men in the room couldn’t take their eyes off her!
Dịch: Mary ăn mặc cực kỳ thời thượng và xinh đẹp ở bữa tiệc tối qua. Đám đàn ông không thể rời mắt khỏi cô ấy!
3. Down at heel: ngoại hình lôi thôi, luộm thuộm (vì không có tiền.)
Anna’s looking really down at heel. Is she going through a rough time?
Dạo này Anna nhìn rất luộm thuộm, cô ấy đang gặp khó khăn gì à?
4. Not a hair out of place: có ngoại hình hoàn hảo
Kevin’s always looking groomed and smart – not a hair out of place!
Dịch: Kevin lúc nào cũng xuất hiện một cách hoàn hảo, chải chuốt và sáng sủa!
5. Look a sight: dáng vẻ tệ hại, không gọn gàng
Oh dear, what’s the matter with you? You look a sight today!
Ôi trời, chuyện gì với con vậy? Nhìn con hôm nay thật tệ hại!
6. Look like a million dollars: dáng vẻ đẹp đẽ, sang trọng
My mom looked like a million dollars in the dress I bought her!
Mẹ tôi nhìn rất quyến rũ và sang trọng trong chiếc váy tôi tặng bà.
7. All skin and bone: dáng vẻ gầy gò, da bọc xương
I can’t imagine how much weight he’s lost. He’s all skin and bone!
Không thể tưởng tượng nổi anh ấy đã sụt nào nhiêu cân. Nhìn anh ấy như da bọc xương vậy!
8. Bald as a coot: không có tóc, hói
Her had long hair as he was young, but now he is as bald as a coot.
Hồi trẻ anh ta để tóc dài, giờ thì lại trọc lóc.
9.Dead ringer for someone: Nhìn rất giống, bản sao của ai đó
She’s a dead ringer for her older sister.
Cô ta thực sự là bản sao của người chị gái.
10. In rude health: dáng vẻ khỏe khoắn
He run 10 kilometers a day. That’s why he is really in rude health.
Anh ấy chạy bộ 10km một ngày, đó là lý do tại sao anh ấy nhìn khỏe khoắn như vậy.
Trên đây A+ English đã tổng hợp những từ, cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề về ngoại hình. Mong rằng bài viết sẽ giúp các bạn thật nhiều trong công việc, học tập và giúp bạn tăng cơ hội và khả năng tăng tiến trong tương lai. Bên cạnh đó, để nâng cao trình độ tiếng anh bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh.