TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ NGOẠI HÌNH

bởi | Th7 8, 2021 | Tài liệu học tiếng anh giao tiếp

Bạn đang muốn giới thiệu về một người bạn, bố, mẹ,… mình với một người ngoại quốc nhưng không biết nói thế nào? Các từ vựng miêu tả ngoại hình như như “tall”, “thin”, hay “pretty” thì quá chung chung? Hôm nay hãy cùng A+ English tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngoại hình phổ biến nhất cho bài nói của mình nhé!

I. Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

1. Từ vựng miêu tả người về độ tuổi, chiều cao 

Young: trẻ tuổi 

Middle-aged: trung niên 

Old: già 

Short: thấp 

Medium-height: chiều cao trung bình 

Tall: cao 

2. Từ vựng miêu tả người về hình dáng, màu da 

Well-built: To lắm, khỏe mạnh 

Plump: tròn trịa, phúng phính

Fat: béo

Slim: gầy 

Pale-skinned: làn da nhợt nhạt 

Yellow-skinned: da vàng 

Olive-skinned: da vàng hơi tái xanh 

Dark-skinned: da tối màu

3. Tính từ miêu tả ngoại hình con người về khuôn mặt 

Oval: mặt trái xoan 

Round: mặt tròn 

Square: mặt vuông, chữ điền

Triangle: mặt hình tam giác

Long: mặt dài 

4. Tính từ miêu tả mái tóc bằng tiếng Anh 

Short black: tóc đen và ngắn 

Long black: tóc đen dài 

Grey hair: tóc muối tiêu 

Fair hair: tóc nhạt màu 

Wavy brown hair: tóc nâu xoăn sóng 

Curly hair: tóc xoăn

Ponytail: tóc đuôi ngựa

Pigtails: tóc buộc hai bên 

Plait: tóc tết 

Short spiky hair: tóc đầu đinh 

Bold: không để tóc, hói 

5. Cách miêu tả màu sắc, hình dáng đôi mắt

Black, blue, brown, green eyes: mắt màu xanh dương (đen, xanh dương, nâu, xanh lá) 

Hazel eyes: mắt màu nâu lục nhạt 

Big round eyes: mắt to tròn 

Small eyes: mắt nhỏ

6. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người về mũi 

Small nose: mũi nhỏ 

Turned-up nose: mũi hếch 

nose: mũi khoằm và lớn 

Long nose: mũi dài 

Straight nose: mũi thẳng 

7. Các từ miêu tả ngoại hình đôi môi, miệng 

Full lips: môi dài, đầy đặn 

Thin lips: môi mỏng 

Curved lips: môi cong 

Large mouth: miệng rộng 

Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím

8. Tính từ chỉ ngoại hình về đặc điểm khác trên khuôn mặt 

Không thể thiếu về từ vựng về khuôn mặt vào tài liệu tiếng anh của bạn để mô tả người khác. Ngoài ra, giúp bạn nói tiếng anh nâng cao hơn khi mô tả một người

Beard: râu 

Moustache: ria mép 

Wrinkles: nếp nhăn 

Freckles: tàn nhang 

Acne: mụn.

II. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác 

With spots: có đốm 

Birthmark: vết bớt, vết chàm 

With wrinkles: có nếp nhăn 

lines: có nếp nhăn 

With glasses: đeo kính 

Scar: sẹo, vết sẹo 

With freckles: tàn nhang 

Mole: nốt ruồi Beard: râu 

With dimples: lúm đồng tiền

Moustache: ria mép 

Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường 

Close-set: mắt gần nhau Liquid: mắt long lanh, sáng 

Piggy: mắt ti hí Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên) 

Sunken: mắt trũng, mắt sâu 

Flat- top: đầu bằng 

Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới 

Cropped hair: tóc cắt ngắn 

Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp 

Bob: tóc ngắn quá vai 

Permed hair: tóc uốn lượn sóng 

French blaid: tóc đuôi sam 

Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ 

Bunch: tóc buộc cao 

Bun: tóc búi cao 

Frizzy: tóc uốn thành búp 

Mixed-race: lai

Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh

Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ) 

Muscular: cơ bắp rắn chắc

Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh 

Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối

Hour-glass figure: hình đồng hồ cát

Flabby: nhũn nhẽo, chẩy xệ, yếu ớt

III. Những cụm từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

1. Cut a dash: tạo ấn tượng nổi bật (với diện mạo và quần áo thu hút.) 

My brother cut a dash at his ex-girlfriend’s wedding yesterday. He looked very elegant!

Anh trai tôi thực sự nổi bật trong đám cưới người yêu cũ của ổng. Anh ấy nhìn thực sự lịch lãm! 

2. Dressed to kill: ăn mặc thời thượng nhằm thu hút sự chú ý. 

Mary was dressed to kill at the party last night. Many men in the room couldn’t take their eyes off her! 

Dịch: Mary ăn mặc cực kỳ thời thượng và xinh đẹp ở bữa tiệc tối qua. Đám đàn ông không thể rời mắt khỏi cô ấy!

3. Down at heel: ngoại hình lôi thôi, luộm thuộm (vì không có tiền.)

Anna’s looking really down at heel. Is she going through a rough time? 

Dạo này Anna nhìn rất luộm thuộm, cô ấy đang gặp khó khăn gì à? 

4. Not a hair out of place: có ngoại hình hoàn hảo 

Kevin’s always looking groomed and smart – not a hair out of place! 

Dịch: Kevin lúc nào cũng xuất hiện một cách hoàn hảo, chải chuốt và sáng sủa! 

5. Look a sight: dáng vẻ tệ hại, không gọn gàng 

Oh dear, what’s the matter with you? You look a sight today! 

Ôi trời, chuyện gì với con vậy? Nhìn con hôm nay thật tệ hại! 

6. Look like a million dollars: dáng vẻ đẹp đẽ, sang trọng 

My mom looked like a million dollars in the dress I bought her! 

Mẹ tôi nhìn rất quyến rũ và sang trọng trong chiếc váy tôi tặng bà.

 7. All skin and bone: dáng vẻ gầy gò, da bọc xương 

I can’t imagine how much weight he’s lost. He’s all skin and bone! 

Không thể tưởng tượng nổi anh ấy đã sụt nào nhiêu cân. Nhìn anh ấy như da bọc xương vậy! 

8. Bald as a coot: không có tóc, hói

Her had long hair as he was young, but now he is as bald as a coot. 

Hồi trẻ anh ta để tóc dài, giờ thì lại trọc lóc. 

9.Dead ringer for someone: Nhìn rất giống, bản sao của ai đó

She’s a dead ringer for her older sister. 

Cô ta thực sự là bản sao của người chị gái. 

10. In rude health: dáng vẻ khỏe khoắn 

He run 10 kilometers a day. That’s why he is really in rude health.

Anh ấy chạy bộ 10km một ngày, đó là lý do tại sao anh ấy nhìn khỏe khoắn như vậy.

Trên đây A+ English đã tổng hợp những từ, cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề về ngoại hình. Mong rằng bài viết sẽ giúp các bạn thật nhiều trong công việc, học tập và giúp bạn tăng cơ hội và khả năng tăng tiến trong tương lai. Bên cạnh đó, để nâng cao trình độ tiếng anh bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh.

Trao đổi với A+ English nhé

Bình luận

Phát triển cùng Aplus

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ NGOẠI HÌNH

bởi | Th7 8, 2021 | Tài liệu học tiếng anh giao tiếp

Card Layout
Contact Me on Zalo