TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 1, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 1.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 1 để cùng nhau ôn tập.

Vocabulary (Từ vựng)Meaning (Nghĩa) Vocabulary( Từ vựng) Meaning (Nghĩa)
number số colors màu sắc
one yellow màu vàng
two red màu đỏ
three orange màu cam
four purple màu tím
five blue màu xanh nƣớc biển
six green màu xanh lá cây
seven school objects vật dụng trƣờng học
eight pen bút mực
nine rubber gôm/tẩy
ten 10 pencil bút chì
book sách notebook tập viết
bag cặp desk bàn
ruler thước kẻ pencil case hộp bút
stand up đứng lên sit down ngồi xuống
open mở close đóng
come back trở lại kite diều
doll búp bê monster quái vật
plane máy bay computer game trò chơi máy tính
train tàu hoả car xe hơi
bike xe đạp ball bóng
long dài short ngắn
new mới old 
beautiful đẹp ugly xấu
big to,lớn small nhỏ
shapes hình dạng triangle hình tam giác
square hình vuông circle hình tròn
rectangle hình chữ nhật elephant con voi
rat con chuột cống frog con ếch
lizard con thằn lằn spider con nhện
duck con vịt dog con chó
cat con mèo great tuyệt vời
amazing kinh ngạc clever thông minh
idea ý tƣởng snake con rắn
crocodile con cá sấu butterfly con bướm
tiger con hổ giraffe con hươu cao cổ
banana chuối cake bánh
cheese sandwich bánh mì kẹp phô mai apple táo
pizza bánh pi-da sausage xúc xích
chicken gà steak thịt nướng
peas đậu carrot cà rốt
eleven 11 twelve 12
thirteen 13 fourteen 14
fifteen 15 sixteen 16
seventeen 17 eighteen 18
nineteen 19 twenty 20
broccoli bông cải xanh peach trái đào
green beans đậu cô ve pear trái lê
coconut trái dừa onion hành tây
pineapple trái thơm mushroom nấm
corn ngô tomato cà chua
monday thứ hai tuesday thứ ba
wednesday thứ tƣ thursday thứ năm
friday thứ sáu saturday thứ bảy
sunday chủ nhật ride đạp, lái, cƣỡi
play football chơi đá bóng play game chơi game
healthy khỏe mạnh unhealthy không khỏe
play badminton chơi cầu lông perfect hoàn hảo
go swimming đi bơi watch TV xem TV
reading book đọc sách rooms phòng
bathroom phòng tắm hall hành lang
bedroom phòng ngủ dining room phòng ăn
living room phòng khách kitchen phòng bếp
stairs bậc thang cellar hầm chứa
habitats môi trường sống ocean đại dương
jungle rừng xanh desert sa mạc
mountain núi sand cát
tree cây rock đá
snow tuyết clothes quần áo
jeans quần jeans cap mũ lưỡi trai
sweater áo len jacket áo khoác
skirt chân váy shorts quần đùi
shoes giày socks vớ
T-shirt áo thun trousers quần dài
head đầu knee đầu gối
arm cánh leg cẳng chân
fingers ngón tay toes ngón chân
hand bàn tay foot bàn chân
weather thời tiết hot nóng
snowing trời có tuyết cold lạnh
sunny trời có nắng rainy trời có mưa
cloudy trời có mây

Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

Trao đổi với A+ English nhé

Bình luận

Phát triển cùng Aplus

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Card Layout
Contact Me on Zalo