TỪ VỰNG MOVERS

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Movers là cấp độ thứ 2 của YLE, thuộc trình độ A1 theo Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR). Thi Movers thường là học sinh tiểu học từ 8 – 10 tuổi. Ở cấp độ này, học sinh có thể hiểu được các hướng dẫn cơ bản hoặc tham gia vào một cuộc trò chuyện thực tế ở mức độ cơ bản về một chủ đề dễ đoán, hiểu được các thông báo, các hướng dẫn hoặc thông tin cơ bản; hoàn thành các mẫu cơ bản và viết các đoạn ngắn, bao gồm thời gian, ngày tháng và địa điểm.

Cùng A+ English khám phá danh sách từ vựng Movers để chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới nhé!

Từ mới (new words) Nghĩa của từ (meaning of words) Từ mới (new words) Nghĩa của từ (meaning of words)
upstairs lầu trên english môn tiếng anh
twenty-one-fifty 21 đến 50 geography môn địa lý
downstairs lầu dƣới music môn âm nhạc
fifty-one-one hundred 51 đến 100 I.T môn tin học
cellar tầng hầm history môn lịch sử
upstairs lầu trên maths môn toán
rolls ổ bánh mì nhỏ science môn khoa học
lemonade nƣớc chanh art môn vẽ
cheese phô mai P.E môn thể dục
apple juice nước ép táo soup canh, súp
water nước vegetables rau củ
wash up tắm salad sa lát
tidy up dọn dẹp sweep quét dọn
do the shopping đi mua sắm cook nấu
take the dog for a walk dắt chó đi dạo dry the dishes rửa chén
market square quảng trường feed the dog cho chó ăn
bank ngân hàng map bản đồ
tower tòa tháp sports centre   trung tâm thể dục, thể thao
library thư viện bus station trạm xe bus
get được supermarket siêu thị
read đọc excited hào hứng
buy mua scared sợ
watch xem make làm
help giúp đỡ angry giận dữ
dolphin cá heo funfair hội chợ
turtle rùa seal hải cẩu
anchor mỏ neo starfish sao biển
octopus bạch tuộc shell 
seahorse cá ngựa mobile phone điện thoại
lift thang máy electric fan quạt điện
walkie-talkie bộ đàm laptop máy tính xách tay
torch đèn pin electric toothbrush bàn chải đánh răng điện
cd player máy nghe đĩa games console bộ điều khiển chơi game
earache đau tai toothache đau răng
headache đau đầu nurse y tá
cold cảm lạnh stomachache đau bụng
doctor bác sĩ cough ho
Egypt Nước Ai Cập Argentina Nước Ác-hen-ti-na
Chile Nước Chile India Nước Ấn Độ
Mexico Nước Mê – xi – cô Australia Nước Úc
China Nước Trung Quốc Turkey Nước Thổ Nhĩ Kỳ
Spain Nước Tây Ban Nha Brazil Nước Brazil
thunderstorm giông bão umbrella ô, dù
lightning tia chớp raincoat áo mưa
cloudy nhiều mây foggy có sương mù
rainy nhiều mưa boots giày ống

Qua danh sách từ vựng Movers, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

Trao đổi với A+ English nhé

Bình luận

Phát triển cùng Aplus

TỪ VỰNG MOVERS

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Card Layout
Contact Me on Zalo