Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm giúp học sinh hiểu và tìm ra câu trả lời trong các bài test,các bạn cần nắm vững những từ vựng luyện thi Pet bên cạnh tài liệu Ngữ pháp luyện thi Pet.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng Pet để cùng nhau ôn tập.
New words (từ mới) | Meanings (nghĩa của từ) | New words (từ mới) | Meanings (nghĩa của từ) |
step-mother | mẹ kế | jealous | ghen tị |
aunt | dì | generous | hào phóng |
niece | cháu gái | honest | trung thực |
grandmother | bà | clever | thông minh |
nephew | cháu trai | reliable | đáng tin cậy |
cousins | anh/chị/em họ | height | chiều cao |
pizza | bánh pít-za | sweetcorn | bắp ngọt |
aubergine | trái cà tím | rice | gạo |
eggs | quả trứng | cupcake | bánh nướng nhỏ |
wheat | cây lúa mì | chicken | con gà |
broccoli | cây bông cải xanh | croissant | bánh sừng bò |
cave | hang động | pond | ao nước |
cliff | vách đá | rainforest | rừng nhiệt đới |
coast | bờ biển | stream | dòng suối |
glacier | sông băng | valley | thung lũng |
in love | đang yêu | jealous | ghen tị |
agree | đồng ý | ashamed | xấu hổ |
angry | tức giận | proud | tự hào |
rely | dựa vào | similar | tương đồng |
keen | say mê | belong | thuộc về |
concentrate | tập trung | detached house | nhà riêng |
block of flats | chung cư | semi-detached house | nhà song lập |
bungalow | nhà gỗ một tầng | tent | lều |
castle | lâu đài | terraced house | nhà liên kế |
cottage | nhà tranh | swimming | bơi lội |
volleyball | bóng chuyền | aerobics | thể dục nhịp điệu |
running | chạy đua | weightlifting | cử tạ |
judo | võ judo | basketball | bóng rổ |
skiing | trượt tuyết | cycling | đua xe đạp |
tennis | quần vợt | snowboarding | trượt ván trên tuyết |
gymnastics | thể dục dụng cụ | expedition | cuộc thám hiểm |
destination | đích đến | limit | giới hạn |
strength | sức mạnh | explorer | nhà thám hiểm |
conditions | điều kiện | journey | hành trình |
companion | bạn đồng hành | drama | hài kịch |
photography | nhiếp ảnh | painting | hội họa |
martial arts | võ thuật | ballet | ba-lê |
sculpture | điêu khắc | gaming | trò chơi |
cookery | nấu ăn | satnav | định vị vệ tinh |
batteries | pin | microchip | vi mạch |
laptop | máy tính xách tay | remote control | điều khiển từ xa |
tablet | máy tính bảng | usb stick | thanh usb |
camera | máy chụp hình | producer | nhà sản xuất |
director | đạo diễn | actor | diễn viên |
box office | phòng vé | stage | sân khấu |
documentary | phim tài liệu | dressing room | phòng thay đồ |
musician | nhạc sĩ | play | vở diễn |
script | kịch bản | lines | câu thoại |
reality show | chương trình thực tế | lyrics singer | ca sĩ kiêm nhạc sĩ |
soap opera | phim truyền hình nhiều kỳ ủy mị, sướt mướt | arts | mỹ thuật |
education | giáo dục | studies | học tập |
knowledge | kiến thức | sciences | khoa học |
exam | bài kiểm tra | uniform | đồng phục |
diploma | bằng cấp | stapler | cái dập ghim |
project | dự án | folder | thư mục |
certificate | chứng chỉ | backpack | ba lô |
fees | lệ phí | timetable | thời gian biểu |
grant | tài trợ | schedule | thời khóa biểu |
application | đơn xin | biology | sinh học |
tutor | gia sư | chemistry | hóa học |
lecturer | giảng viên | physical education | giáo dục thể chất |
graduate | tốt nghiệp | hip | hông |
ankle | mắt cá chân | shoulder | bả vai |
calf | bắp chân | stomach | dạ dày |
chest | ngực | thigh | bắp đùi |
elbow | khuỷu tay | thumb | ngón tay cái |
forehead | trán | poster | áp phích quảng cáo |
celebration | lễ kỉ niệm | celebrate | làm lễ kỉ niệm |
guest | khách mời | invite | mời |
invitation | thư mời | organise | tổ chức |
special occasion | dịp đặc biệt | plan | lên kế hoạch |
surprise party | bữa tiệc bất ngờ | have a party | tổ chức bữa tiệc |
bitter | đắng | tasty | ngon |
undercooked | nấu chưa chín | tasteless | vô vị |
overcooked | nấu quá chín | scruffy | bẩn thỉu, lôi thôi |
colourful | đầy màu sắc | dirty | dơ bẩn |
delicious | ngon miệng | trendy | thịnh hành |
healthy | có lợi cho sức khỏe | bright | sáng sủa |
unhealthy | có hại cho sức khỏe | old-fashioned | lỗi thời |
bland | nhạt nhẽo | expensive | đắt đỏ |
processed | chế biến | slow | chậm chạp |
unfriendly | không thân thiện | rude | thô lỗ |
environment | môi trường | planet | hành tinh |
renewable energy | năng lượng tái tạo | project | dự án |
natural habitat | môi trường sống tự nhiên | protect | bảo vệ |
slim | thon thả | easy-going | dễ tính |
overweight | quá cân | nervous | lo lắng |
clever | thông minh | dark | đen tối |
stupid | ngu ngốc | scared | sợ hãi |
apologise | xin lỗi | have a good time | có khoảng thời gian vui vẻ |
explanation | sự giải thích | enthusiasm | sự nhiệt tình |
get on well | có mối quan hệ tốt | unfortunately | thật đáng tiếc |
make new friends | kết bạn mới | happen | xảy ra |
purpose | mục đích | get fit | duy trì sức khỏe, giữ dáng thon gọn |
explain | giải thích | swimming competition | cuộc thi bơi lội |
at that point | ngay thời điểm đó | without thinking | không cần suy nghĩ |
all of a sudden | bất thình lình | there was no sign of | không có dấu hiệu của |
as quick as lightning | nhanh như chớp | to make things worse | tồi tệ hơn |
postcard | bưu thiếp | campsite | khu cắm trại |
a lovely time | một khoảng thời gian thú vị | apartment | căn phòng |
weather | thời tiết | sightseeing | ngắm cảnh |
download | tải về | microwave oven | lò vi sóng |
technology exhibition | triển lãm công nghệ | fantastic | tuyệt vời |
after-school | sau giờ học | young people | thanh niên |
orchestra | dàn nhạc | all over the world | trên toàn thế giới |
choir | đội hợp xướng | first of all | trước tiên |
go off | tắt | piano class | lớp học đàn dương cầm |
summarise | tóm tắt | common room | phòng hội họp |
survey | khảo sát | computer room | phòng tin học |
mention | đề cập | interactive whiteboard | bảng tương tác thông minh |
report | báo cáo | science labs | phòng nghiên cứu khoa học |
arts and crafts | nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ | choir practice | môn thanh nhạc |
friendship | tình bạn | grow apart | trở nên xa cách |
stranger | người lạ | let someone down | làm ai đó thất vọng |
trust | tin tưởng | see eye to eye | có cùng quan điểm |
have a lot in common | có nhiều điểm chung | suspicious | khả nghi |
give someone a hand | giúp đỡ ai đó | rely on | nương tựa |
respect | tôn trọng | help someone out | giúp đỡ ai đó |
Qua danh sách từ vựng tiếng Pet, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.