TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ Ô TÔ

bởi | Th7 7, 2021 | Tài liệu học tiếng anh giao tiếp

Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới và Việt Nam cũng đang dần phát triển. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng A+ English đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng anh về ô tô dưới đây nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

1.Bảng điều khiển từ vựng tiếng anh về ô tô 

Bỏ túi những từ vựng tiếng anh về ô tô trong bộ tài liệu tiếng anh . Hỗ trợ cho công việc chuyên ngành ô tô của bạn phát triển hơn. Ngoài ra, học tiếng anh của bạn cải thiện hơn.

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ 

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi 

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái 

Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực 

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái 

Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét 

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình 

Horn /hɔːn/: còi 

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động 

Vent /vent/: lỗ thông hơi 

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng 

Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài 

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc 

Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi 

Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa 

Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn 

Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay 

Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu 

Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi 

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện 

Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn 

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ 

Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp 

Brake /breɪk/: phanh Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga 

Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động 

Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số 

Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay 

Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số 

Clutch /klʌtʃ/: côn 

Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí

Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ 

Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay 

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ 

Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh 

Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế

2. Từ vựng tiếng anh về ô tô máy móc xe

Không thể bỏ qua từ vựng tiếng anh về bộ phận ô tô. Nhằm nâng cao trình độ tiếng anh chuyên ngành và nâng cao nói tiếng anh, hiểu biết của bạn trên nhiều lĩnh vực.

Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung 

Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm 

Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số 

Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động 

Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng 

Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ 

Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu 

Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt

Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng 

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống tản nhiệt 

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện 

Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc 

Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ 

Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu 

Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính 

Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ 

Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy 

Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi 

Chassis /ˈʃasi/: khung gầm

Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp 

Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát 

Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo 

Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí 

Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe) 

Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi 

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa 

Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng 

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt 

Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì 

Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau 

Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục truyền động chính 

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện 

3. Đèn và gương 

Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha 

Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ 

Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ 

Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu 

Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu 

Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh 

Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe

Flare /flɛː/: đèn báo khói 

Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo 

Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu 

Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu 

Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau

4. Các bộ phận xe từ vựng tiếng anh về ô tô khác 

Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn 

Tire /tʌɪə/: lốp xe 

Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành 

Hood /hʊd/: mui xe 

Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió 

Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước 

Roof rack /ruːf rak/: giá nóc 

Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc 

Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten 

Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau 

Trunk /trʌŋk/: cốp xe 

License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe 

Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả 

Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng 

Jack /dʒæk/: cái kích 

Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng 

Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí 

Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng 

Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt 

Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng 

Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt 

Air /ɛː/: khí 

Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt 

Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng 

Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa 

Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt 

Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa 

Shield /ʃiːld/: khiên xe 

Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước 

Wheel /wiːl/: bánh xe 

Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa 

Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui 

Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư 

Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau 

Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ 

Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng 

Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước 

Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý 

Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe 

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận đánh lửa 

Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe 

Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe 

Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe 

Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy 

Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh 

Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo

II. Danh sách các hãng xe nổi tiếng thế giới 

1. Toyota

Toyota

Toyota Motor Corporation là một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản, và là nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới vào năm 2015.

2. Volkswagen

Volkswagen

Volkswagen là hãng sản xuất xe hơi Đức, một trong những công ty sản xuất xe hơi lớn nhất thế giới thuộc tập đoàn Volkswagen. Thị trường chủ yếu của hãng là châu  u, những thương hiệu nổi tiếng trực thuộc hãng bao gồm Audi, Bentley, Skoda, Lamborghini, Bugatti, SEAT, Porsche và Volkswagen.

3. Nissan

  Là một nhà sản xuất ô tô của Nhật Bản và là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.

4. Renault

Renault

Renault SA là một hãng sản xuất ô tô của Pháp.Liên minh với hãng xe Nissan đã giúp đưa hãng trở thành hãng xe lớn thứ tư thế giới.Trụ sở chính của Renault đặt tại Boulogne-Billancourt.

5. KIA

KIA

Tập đoàn KIA có trụ sở chính được đặt tại thành phố Seoul, là nhà sản xuất – lắp ráp ô tô, động cơ xe hơi, xe buýt, xe tải, xe điện có quy mô lớn thứ 2 tại Hàn Quốc chỉ sau Hyundai Motors với tổng sản lượng đạt hơn 2 triệu chiếc vào năm 2012 và hơn 3 triệu xe tính cho đến hết tháng 12 năm 2013.

6. Hyundai

Hyundai

Công ty xe hơi Hyundai, được thành lập vào ngày 29 tháng 12 năm 1967, là một công ty con trực thuộc tập đoàn Hyundai.

7. Chevrolet

Công ty Chevrolet, thường được gọi là Chevy, có tên đầy đủ là Chevrolet Division of General Motors Company, là một bộ phận chuyên sản xuất ô tô tại Mỹ của công ty Mỹ General Motors.

8. Cadillac

Cadillac

Là một trong những thương hiệu ô tô đầu tiên trên thế giới, đứng thứ hai tại Hoa Kỳ chỉ sau thương hiệu đồng hương GM Buick.

9. Ford

Ford

Công ty Ford Motor là một nhà sản xuất ô tô đa quốc gia , bán ô tô và xe thương mại dưới thương hiệu Ford và hầu hết các xe hạng sang dưới thương hiệu Lincoln.

10. Honda

Honda

Hãng Honda là nhà sản xuất động cơ lớn nhất thế giới của Nhật Bản với số lượng hơn 14 triệu chiếc mỗi năm. Đây là nền tảng tạo nên sự thành công của công ty xuất phát điểm từ một công ty làm xe máy nhỏ lẻ.

11. Fiat

Fiat

Là một hãng ô tô của Ý, được thành lập ngày 11/07/1899 tại Torino, Ý. Hiện tại, FIAT là một công ty con của Fiat Chrysler Automobiles. Người sáng lập và đồng thời là Chủ tịch kiêm Giám đốc Điều hành đầu tiên của Fiat là Giovanni Agnelli.

12. Chrysler

Chrysler

Là một trong những nhà sản xuất ô tô “Big Three” tại Hoa Kỳ, có trụ sở tại Pontiac, Michigan. Chrysler Corporation ban đầu được thành lập vào năm 1925 bởi Walter Chrysler từ phần còn lại của Công ty Maxwell Motor. Năm 1998, nó được Daimler-Benz mua lại và công ty mẹ được đổi tên thành DaimlerChrysler.

13. Citroen

Citroen

Một công ty hãng sản xuất xe hơi Pháp. Công ty được thành lập năm 1919 do André Citroën và trở thành công ty châu Âu đầu tiên sản xuất hàng loạt xe hơi theo mô hình Ford. Từ năm 1976, nó trực thuộc PSA Peugeot Citroën và có trụ sở chính trên đường Fructidor ở Paris.

14. Peugeot

Peugeot

Là một công ty sản xuất ô tô của Pháp, công ty con của Groupe PSA. Doanh nghiệp gia đình tiền thân của công ty Peugeot hiện tại được thành lập năm 1810, và sản xuất máy xay cà phê và xe đạp. Vào ngày 20 tháng 11 năm 1858, Émile Peugeot nộp đơn xin đăng ký thương hiệu sư tử.

15. Suzuki

Suzuki

Công ty Mô tô Suzuki là một công ty đa quốc gia của Nhật chuyên sản xuất các loại xe hơi, xe máy, xe địa hình, thuyền máy, xe lăn, và các loại sản phẩm động cơ.

16. Mercedes-Benz

Mercedes-Benz

Mercedes-Benz là một trong những hãng sản xuất xe ô tô, xe buýt, xe tải danh tiếng trên thế giới. Hãng được xem là hãng sản xuất xe hơi lâu đời nhất còn tồn tại đến ngày nay. Khởi đầu, hãng thuộc sở hữu bởi Daimler-Benz. Hiện tại, hãng là một thành viên của công ty mẹ, Daimler AG.

17. BMW

BMW

BMW là một công ty sản xuất xe hơi và xe máy quan trọng của Đức. Thương hiệu ôtô của BMW nổi tiếng thế giới bởi sự sang trọng, thiết kế thể thao, khả năng vận hành cao.

18. Geely

Geely

Geely là một tập đoàn ô tô toàn cầu tư nhân có trụ sở tại Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang. Tập đoàn được thành lập vào năm 1986 và gia nhập ngành ô tô vào năm 1997 với thương hiệu Geely Auto.

19. Mazda

Mazda

Mazda Motors Corporation là công ty đa quốc gia sản xuất xe hơi của Nhật Bản, có trụ sở tại Fuchū, Quận Aki, Hiroshima, Nhật Bản. Năm 2015, Mazda là nhà sản xuất ô tô lớn thứ 15 trên toàn thế giới.

20. Audi

Audi

AUDI AG là một công ty của Đức chuyên sản xuất ô tô hạng sang dưới nhãn hiệu Audi. Công ty này là thành viên của tập đoàn ô tô lớn nhất thế giới Volkswagen AG

21. Dacia

Dacia

Ô tô Dacia S.A. là một nhà sản xuất xe hơi Rumani lấy tên từ khu vực lịch sử cấu thành Rumani ngày nay. Công ty được thành lập vào năm 1966 và là công ty con của nhà sản xuất ô tô Pháp từ năm 1999.

22. Daewoo

Daewoo

Daewoo hay Daewoo Group là một chaebol của Hàn Quốc. Tập đoàn này được thành lập ngày 22 tháng 3 năm 1967 với tên gọi ban đầu là Daewoo Industries và đã được chính phủ Hàn Quốc chia nhỏ thành nhiều công ty vào năm 1999.

23. Ferrari

Ferrari

Ferrari S.p.A là một công ty sản xuất siêu xe thể thao của Ý do Enzo Ferrari sáng lập năm 1929. Với tên gọi ban đầu là Scuderia Ferrari, nhà sản xuất này chuyên tài trợ cho các tay đua và chế tạo các loại xe đua. Đến năm 1946, hãng bắt đầu sản xuất cả các mẫu xe dành cho cuộc sống hàng ngày và trở thành Ferrari S.p.A.

24. Alfa Romeo

Alfa Romeo

Alfa Romeo Automobiles S.p.A. là một hãng chế tạo ô tô của Ý. Được thành lập ngày 24 tháng 6 năm 1910 tại Milan với tên gọi A.L.F.A., công ty đã tham gia các giải đua ô tô kể từ 1911, và giành được nhiều tên tuổi trong việc sản xuất xe hơi thể thao đắt tiền.

25. Great Wall

Trên đây A+ English đã cập nhật đầy đủ nhất cho bạn về bộ từ vựng tiếng Anh về ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp các bạn thật nhiều trong công việc, học tập và giúp bạn tăng cơ hội và khả năng tăng tiến trong tương lai.

Trao đổi với A+ English nhé

Bình luận

Phát triển cùng Aplus

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ Ô TÔ

bởi | Th7 7, 2021 | Tài liệu học tiếng anh giao tiếp

Card Layout
Contact Me on Zalo