Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 1, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 1.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 1 để cùng nhau ôn tập.
Vocabulary (Từ vựng) | Meaning (Nghĩa) | Vocabulary( Từ vựng) | Meaning (Nghĩa) |
number | số | colors | màu sắc |
one | 1 | yellow | màu vàng |
two | 2 | red | màu đỏ |
three | 3 | orange | màu cam |
four | 4 | purple | màu tím |
five | 5 | blue | màu xanh nƣớc biển |
six | 6 | green | màu xanh lá cây |
seven | 7 | school objects | vật dụng trƣờng học |
eight | 8 | pen | bút mực |
nine | 9 | rubber | gôm/tẩy |
ten | 10 | pencil | bút chì |
book | sách | notebook | tập viết |
bag | cặp | desk | bàn |
ruler | thước kẻ | pencil case | hộp bút |
stand up | đứng lên | sit down | ngồi xuống |
open | mở | close | đóng |
come back | trở lại | kite | diều |
doll | búp bê | monster | quái vật |
plane | máy bay | computer game | trò chơi máy tính |
train | tàu hoả | car | xe hơi |
bike | xe đạp | ball | bóng |
long | dài | short | ngắn |
new | mới | old | cũ |
beautiful | đẹp | ugly | xấu |
big | to,lớn | small | nhỏ |
shapes | hình dạng | triangle | hình tam giác |
square | hình vuông | circle | hình tròn |
rectangle | hình chữ nhật | elephant | con voi |
rat | con chuột cống | frog | con ếch |
lizard | con thằn lằn | spider | con nhện |
duck | con vịt | dog | con chó |
cat | con mèo | great | tuyệt vời |
amazing | kinh ngạc | clever | thông minh |
idea | ý tƣởng | snake | con rắn |
crocodile | con cá sấu | butterfly | con bướm |
tiger | con hổ | giraffe | con hươu cao cổ |
banana | chuối | cake | bánh |
cheese sandwich | bánh mì kẹp phô mai | apple | táo |
pizza | bánh pi-da | sausage | xúc xích |
chicken | gà | steak | thịt nướng |
peas | đậu | carrot | cà rốt |
eleven | 11 | twelve | 12 |
thirteen | 13 | fourteen | 14 |
fifteen | 15 | sixteen | 16 |
seventeen | 17 | eighteen | 18 |
nineteen | 19 | twenty | 20 |
broccoli | bông cải xanh | peach | trái đào |
green beans | đậu cô ve | pear | trái lê |
coconut | trái dừa | onion | hành tây |
pineapple | trái thơm | mushroom | nấm |
corn | ngô | tomato | cà chua |
monday | thứ hai | tuesday | thứ ba |
wednesday | thứ tƣ | thursday | thứ năm |
friday | thứ sáu | saturday | thứ bảy |
sunday | chủ nhật | ride | đạp, lái, cƣỡi |
play football | chơi đá bóng | play game | chơi game |
healthy | khỏe mạnh | unhealthy | không khỏe |
play badminton | chơi cầu lông | perfect | hoàn hảo |
go swimming | đi bơi | watch TV | xem TV |
reading book | đọc sách | rooms | phòng |
bathroom | phòng tắm | hall | hành lang |
bedroom | phòng ngủ | dining room | phòng ăn |
living room | phòng khách | kitchen | phòng bếp |
stairs | bậc thang | cellar | hầm chứa |
habitats | môi trường sống | ocean | đại dương |
jungle | rừng xanh | desert | sa mạc |
mountain | núi | sand | cát |
tree | cây | rock | đá |
snow | tuyết | clothes | quần áo |
jeans | quần jeans | cap | mũ lưỡi trai |
sweater | áo len | jacket | áo khoác |
skirt | chân váy | shorts | quần đùi |
shoes | giày | socks | vớ |
T-shirt | áo thun | trousers | quần dài |
head | đầu | knee | đầu gối |
arm | cánh | leg | cẳng chân |
fingers | ngón tay | toes | ngón chân |
hand | bàn tay | foot | bàn chân |
weather | thời tiết | hot | nóng |
snowing | trời có tuyết | cold | lạnh |
sunny | trời có nắng | rainy | trời có mưa |
cloudy | trời có mây |
Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.