Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 2, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 2.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 2 để cùng nhau ôn tập.
Vocabulary( Từ vựng) | Meaning (Nghĩa) | Vocabulary( Từ vựng) | Meaning (Nghĩa) |
door | cửa ra vào | Watch (n.) | đồng hồ |
bookcase | kệ sách | Window | cửa sổ |
board | bảng | cupboard | tủ đựng |
chair | ghế ngồi | Floor | sàn nhà |
get up | thức dậy | get dressed | mặc quần áo |
have breakfast | ăn sáng | brush your teeth | đánh răng |
go to school | đến trường | have lunch | ăn trưa |
play in the park | chơi ở công viên | have dinner | ăn tối |
go to bed | đi ngủ | Hungry | đói bụng |
bad | tồi tệ | Airport | sân bay |
leave | rời đi | Arrive | đến , tới |
zebra | ngựa vằn | monkey | khỉ |
hippo | hà mã | parrot | vẹt |
snake | rắn | Bear | gấu |
tiger | hổ | crocodile | cá sấu |
playground | sân chơi | bus stop | trạm xe buýt |
cinema | rạp chiếu phim | Shop | cửa hàng |
swimming pool | hồ bơi | Street | đƣờng phố |
park | công viên | Café | tiệm cà phê |
hospital | bệnh viện | train station | ga tàu |
between | ở giữa | in front of | phía trước |
next to | bên cạnh | In | trong |
on | trên | grape | nho |
food | thức ăn | Bean | đậu |
bread | bánh mì | lemon | chanh |
tomato | cà chua | Fish | cá |
egg | trứng | mango | xoài |
watermelon | dƣa hấu | potato | khoai tây |
lamp | đèn | mirror | gương |
armchair | ghế bành | wardrobe | tủ quần áo |
sofa | ghế sô-pha | Bed | giường |
table | bàn | Mat | tấm thảm |
face | mặt | Eyes | mắt |
hair | tóc | Ears | tai |
glasses | mắt kính | Nose | mũi |
cheek | má | mouth | miệng |
chin | cằm | helicopter | trực thăng |
skateboard | ván trượt | Boat | thuyền |
lorry | xe tải | scooter | xe trượt |
bus | xe buýt | motorbike | xe máy |
wait | đợi | Sail | cánh buồm |
move | di chuyển | look for | tìm kiếm |
fly | bay | badminton | cầu lông |
baseball | bóng chày | table tennis | bóng bàn |
basketball | bóng rổ | tennis | quần vợt |
football | bóng đá | swimming | bơi lội |
hockey | khúc côn cầu | athletics | điền kinh |
volleyball | bóng chuyền | difficult | khó |
great | tuyệt vời | boring | nhàm chán |
easy | dễ | Fun | vui vẻ |
visit my cousins | thăm anh chị em họ | keep a scrapbook | làm sổ lưu niệm |
go hiking | đi bộ đƣờng dài | help in the garden | giúp đỡ việc làm vườn |
build a treehouse | xây nhà trên cây | read a comic | đọc truyện tranh |
take riding lesson | học cưỡi ngựa | go camping | đi cắm trại |
lime | trái chanh xanh | cow | con bò |
lemonade | nước chanh | wall | bức tường |
handbag | túi xách tay | lamp | đèn |
mirror | cái gương | mouse | con chuột |
milk | sữa | house | nhà |
throw | ném, vứt, tung | children | trẻ em |
radio | máy cát- xét | bath | bồn tắm |
grape | chùm nho | ball | bóng |
grandmother | bà | story | câu chuyện |
crocodile | cá sấu | glasses | kính đeo |
carrot | cà rốt | helicopter | máy bay trực thăng |
shoes | đôi giày | apple | quả táo |
pillow | cái gối | mango | trái xoài |
watch | đồng hồ đeo tay | snake | con rắn |
swimming pool | hồ bơi | television | ti vi |
giraffe | con hươu cao cổ | ||
bird | con chim | sport | thể thao |
rubber | cục tẩy | monkey | con khỉ |
dinner | bữa ăn tối | violin | đàn vỹ cầm |
train | xe lửa | sofa | ghế dài |
sky | bầu trời | paint | sơn , tô |
draw | vẽ | balloon | bóng bay |
sand | cát | arm | cánh tay |
meat | thịt | hand | bàn tay |
board | cái bảng | swim | bơi |
duck | con vịt | umbrella | ô, dù |
mice | con chuột (số nhiều) | hat | mũ, nón |
Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.