TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 2, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 2.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 2 để cùng nhau ôn tập.

Vocabulary( Từ vựng) Meaning (Nghĩa) Vocabulary( Từ vựng) Meaning (Nghĩa)
door cửa ra vào Watch (n.) đồng hồ
bookcase kệ sách Window cửa sổ
board bảng cupboard tủ đựng
chair ghế ngồi Floor sàn nhà
get up thức dậy get dressed mặc quần áo
have breakfast ăn sáng brush your teeth đánh răng
go to school đến trường have lunch ăn trưa
play in the park chơi ở công viên have dinner ăn tối
go to bed đi ngủ Hungry đói bụng
bad tồi tệ Airport sân bay
leave rời đi Arrive đến , tới
zebra ngựa vằn monkey khỉ
hippo hà mã parrot vẹt
snake rắn Bear gấu
tiger hổ crocodile cá sấu
playground sân chơi bus stop trạm xe buýt
cinema rạp chiếu phim Shop cửa hàng
swimming pool hồ bơi Street đƣờng phố
park công viên Café tiệm cà phê
hospital bệnh viện train station ga tàu
between ở giữa in front of phía trước
next to bên cạnh In trong
on trên grape nho
food thức ăn Bean đậu
bread bánh mì lemon chanh
tomato cà chua Fish 
egg trứng mango xoài
watermelon dƣa hấu potato khoai tây
lamp đèn mirror gương
armchair ghế bành wardrobe tủ quần áo
sofa ghế sô-pha Bed giường
table bàn Mat tấm thảm
face mặt Eyes mắt
hair tóc Ears tai
glasses mắt kính Nose mũi
cheek má mouth miệng
chin cằm helicopter trực thăng
skateboard ván trượt Boat thuyền
lorry xe tải scooter xe trượt
bus xe buýt motorbike xe máy
wait đợi Sail cánh buồm
move di chuyển look for tìm kiếm
fly bay badminton cầu lông
baseball bóng chày table tennis bóng bàn
basketball bóng rổ tennis quần vợt
football bóng đá swimming bơi lội
hockey khúc côn cầu athletics điền kinh
volleyball bóng chuyền difficult khó
great tuyệt vời boring nhàm chán
easy dễ Fun vui vẻ
visit my cousins thăm anh chị em họ keep a scrapbook làm sổ lưu niệm
go hiking đi bộ đƣờng dài help in the garden giúp đỡ việc làm vườn
build a treehouse xây nhà trên cây read a comic đọc truyện tranh
take riding lesson học cưỡi ngựa go camping đi cắm trại
limetrái chanh xanhcowcon bò
lemonadenước chanhwallbức tường
handbagtúi xách taylampđèn
mirrorcái gươngmousecon chuột
milksữahousenhà
throwném, vứt, tungchildrentrẻ em
radiomáy cát- xétbathbồn tắm
grapechùm nhoballbóng
grandmotherstorycâu chuyện
crocodilecá sấuglasseskính đeo
carrotcà rốthelicoptermáy bay trực thăng
shoesđôi giàyapplequả táo
pillowcái gốimangotrái xoài
watchđồng hồ đeo taysnakecon rắn
swimming poolhồ bơitelevisionti vi
giraffecon hươu cao cổ
birdcon chimsportthể thao
rubbercục tẩymonkeycon khỉ
dinnerbữa ăn tốiviolinđàn vỹ cầm
trainxe lửasofaghế dài
skybầu trờipaintsơn , tô
drawvẽballoonbóng bay
sandcátarmcánh tay
meatthịthandbàn tay
boardcái bảngswimbơi
duckcon vịtumbrellaô, dù
micecon chuột (số nhiều)hatmũ, nón

Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

Trao đổi với A+ English nhé

Bình luận

Phát triển cùng Aplus

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Card Layout
Contact Me on Zalo