Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 7, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 7.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 7 cùng nhau ôn tập.
Vocabulary (Từ vựng) | Meaning of word (Nghĩa của từ) | Vocabulary (Từ vựng) | Meaning of word (Nghĩa của từ) |
petrol station | trạm xăng | pharmacy | nhà thuốc |
shopping center | trung tâm thương mại | museum | viện bảo tàng |
theater | nhà hát | bank | ngân hàng |
post office | bưu điện | police station | đồn cảnh sát |
peaceful | yên bình | pollution | sự ô nhiễm |
crowded | đông đúc | near | gần |
at the end of the road | cuối con đƣờng | at the crossroad | ở ngã tư |
round about | vòng xoay | yacht | du thuyền |
skyscraper | tòa nhà chọc trời | architect | kiến trúc sư |
use air/wind to make power | sử dụng không khí / gió để tạo năng lượng | inspire | truyền cảm hứng |
shape | hình dạng | sail (v.) | chèo thuyền |
unique design | thiết kế độc nhất | on the edge of | trên các cạnh của … |
gulf | vịnh | turbine | tua bin |
engineer | kỹ sư | dream come true | giấc mơ trở thành sự thật |
board game | trò chơi trên bàn | quiz | câu đố |
playing the drums | chơi trống | exhibition | buổi triển lãm |
making jewelry | làm trang sức | sociable | hòa đồng |
musical | âm nhạc | competitive | cạnh tranh |
creative | sáng tạo | audience | thính giả |
talent competition | cuộc thi tài năng | natural ability | khả năng tự nhiên |
circus skill | kỹ năng xiếc | baking | sự nướng, nung |
robotics club | câu lạc bộ ngƣời máy | sing | hát |
gardening club | câu lạc bộ làm vƣờn | hand | bàn tay |
hill | đồi | idea | ý kiến |
machine | máy | desert rat | chuột sa mạc |
vehicle | phƣơng tiện | cricket | môn bóng gậy |
bullfighting | đấu bò | hurdles | vượt rào |
circuit | trƣờng đua | premiership | giải bóng đá ngoại hạng Anh |
opponent | đối thủ | referee | trọng tài |
manager | quản lý | goalkeeper | thủ môn |
unconscious | bất tỉnh | amazing | kinh ngạc |
suddenly | đột nhiên | unbelievable | không tin |
endurance | độ bền | helmet | nón bảo hiểm |
pedal | bàn đạp | tyre | lốp xe |
unicycle | xe đạp 1 bánh | wheel | bánh xe |
popular | phổ biến | strength | sức mạnh |
thick | dày | coast | bờ biển |
caravan | xe moóc (xe lưu động) | chalet | nhà gỗ |
cottage | nhà tranh | unique | độc nhất |
weird | kì lạ | glacier | sông băng |
landscape | phong cảnh | awesome | tuyệt vời |
Northern lights | cực quang | light | ánh sáng |
incredible | đáng kinh ngạc | experience | kinh nghiệm |
typical | điển hình | luggage | hành lý |
flight | chuyến bay | country | quốc gia |
activity | hoạt động | tour guide | hướng dẫn viên du lịch |
ancient | cổ, xưa | empty | trống |
boring | nhàm chán | exciting | thú vị |
social media | truyền thông xã hội | fall in love | say mê |
culture | văn hóa | planet | hành tinh |
religion | tôn giáo | gentle | dịu dàng |
shy | nhút nhát | entertainer | nghệ sĩ giải trí |
snake charmer | ngƣời dụ rắn | fortune teller | thầy bói |
paddle | mái chèo | move | di chuyển |
bamboo | cây tre | destination | nơi đến |
adult | người trưởng thành | standard | tiêu chuẩn |
return | trở về | driving license | bằng lái xe |
mechanic | thợ cơ khí | journey | hành trình |
connect | kết nối | mountainous | có nhiều núi |
highlands | vùng cao | edge of the mountain | rìa núi |
river cruise | du thuyền trên sông | pier | bến tàu |
platform | sân ga | taxi fare | giá vé taxi |
ferry | phà | port | hải cảng |
metro line | đường tàu điện ngầm | carriage | xe ngựa |
passenger | hành khách | rush hours | giờ cao điểm |
station | ga, trạm, bến | steam train | tàu chạy bằng hơi nước |
track | theo dõi | adventure | cuộc phiêu lƣu |
staff | nhân viên | disaster | thảm họa |
lovely | đẹp (nói về thời tiết) | terrible | khủng khiếp |
weather forecast | dự báo thời tiết | boiling | Sôi |
thunderstorm | giông bão | freezing | đóng băng |
bushfire | cháy rừng | flood | lũ lụt |
thunder | sấm sét | lightning | tia chớp |
drought | hạn hán | destroy | phá hủy |
climate | khí hậu | weather | thời tiết |
temperature | nhiệt độ | bright | sáng sủa |
hurricane | bão, cuồng phong | midday | giữa trưa |
monsoon season | mùa gió mùa | heatwave | sóng nhiệt |
atmosphere | không khí | end | cuối cùng |
future | tương lai | snowstorm | bão tuyết |
sign off | ký tên | greeting | lời chào |
starting sentence | câu mở đầu | ending sentence | câu kết thúc |
aggressive | hung hăng | massive | to lớn, đồ sộ |
orangutan | con đƣời ƣơi | volunteer | tình nguyện viên |
environment | môi trƣờng | organization | tổ chức |
disappear | biến mất | moonlight | ánh trăng |
plastic rubbish | rác nhựa | survive | tồn tại |
dangerous | nguy hiểm | bin | thùng rác |
create | tạo nên | waste | chất thải |
food miles | thức ăn dặm đường | chemical | hóa chất |
pollution | sự ô nhiễm | protect | bảo vệ |
however | tuy nhiên | recommend | giới thiệu |
base on | dựa trên | cause by | gây ra bởi |
Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.