Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 8, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 8.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 8 để cùng nhau ôn tập.
New words (từ mới) | Meanings (nghĩa của từ) | New words (từ mới) | Meanings (nghĩa của từ) |
step-mother | mẹ kế | jealous | ghen tị |
aunt | dì | generous | hào phóng |
niece | cháu gái | honest | trung thực |
grandmother | bà | clever | thông minh |
nephew | cháu trai | reliable | đáng tin cậy |
cousins | anh/chị/em họ | height | chiều cao |
pizza | bánh pít-za | sweetcorn | bắp ngọt |
aubergine | trái cà tím | rice | gạo |
eggs | quả trứng | cupcake | bánh nướng nhỏ |
wheat | cây lúa mì | chicken | con gà |
broccoli | cây bông cải xanh | croissant | bánh sừng bò |
cave | hang động | pond | ao nước |
cliff | vách đá | rainforest | rừng nhiệt đới |
coast | bờ biển | stream | dòng suối |
glacier | sông băng | valley | thung lũng |
in love | đang yêu | jealous | ghen tị |
agree | đồng ý | ashamed | xấu hổ |
angry | tức giận | proud | tự hào |
rely | dựa vào | similar | tương đồng |
keen | say mê | belong | thuộc về |
concentrate | tập trung | detached house | nhà riêng |
block of flats | chung cư | semi-detached house | nhà song lập |
bungalow | nhà gỗ một tầng | tent | lều |
castle | lâu đài | terraced house | nhà liên kế |
cottage | nhà tranh | swimming | bơi lội |
volleyball | bóng chuyền | aerobics | thể dục nhịp điệu |
running | chạy đua | weightlifting | cử tạ |
judo | võ judo | basketball | bóng rổ |
skiing | trượt tuyết | cycling | đua xe đạp |
tennis | quần vợt | snowboarding | trượt ván trên tuyết |
gymnastics | thể dục dụng cụ | expedition | cuộc thám hiểm |
destination | đích đến | limit | giới hạn |
strength | sức mạnh | explorer | nhà thám hiểm |
conditions | điều kiện | journey | hành trình |
companion | bạn đồng hành | drama | hài kịch |
photography | nhiếp ảnh | painting | hội họa |
martial arts | võ thuật | ballet | ba-lê |
sculpture | điêu khắc | gaming | trò chơi |
cookery | nấu ăn | satnav | định vị vệ tinh |
batteries | pin | microchip | vi mạch |
laptop | máy tính xách tay | remote control | điều khiển từ xa |
tablet | máy tính bảng | usb stick | thanh usb |
camera | máy chụp hình | producer | nhà sản xuất |
director | đạo diễn | actor | diễn viên |
box office | phòng vé | stage | sân khấu |
documentary | phim tài liệu | dressing room | phòng thay đồ |
musician | nhạc sĩ | play | vở diễn |
script | kịch bản | lines | câu thoại |
reality show | chương trình thực tế | lyrics singer | ca sĩ kiêm nhạc sĩ |
soap opera | phim truyền hình nhiều kỳ ủy mị, sướt mướt | arts | mỹ thuật |
education | giáo dục | studies | học tập |
knowledge | kiến thức | sciences | khoa học |
exam | bài kiểm tra | uniform | đồng phục |
diploma | bằng cấp | stapler | cái dập ghim |
Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.