TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 8, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 8.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 8 để cùng nhau ôn tập.

New words (từ mới) Meanings (nghĩa của từ) New words (từ mới) Meanings (nghĩa của từ)
step-mother mẹ kế jealous ghen tị
aunt dì generous hào phóng
niece cháu gái honest trung thực
grandmother bà clever thông minh
nephew cháu trai reliable đáng tin cậy
cousins anh/chị/em họ height chiều cao
pizza bánh pít-za sweetcorn bắp ngọt
aubergine trái cà tím rice gạo
eggs quả trứng cupcake bánh nướng nhỏ
wheat cây lúa mì chicken con gà
broccoli cây bông cải xanh croissant bánh sừng bò
cave hang động pond ao nước
cliff vách đá rainforest rừng nhiệt đới
coast bờ biển stream dòng suối
glacier sông băng valley thung lũng
in love đang yêu jealous ghen tị
agree đồng ý ashamed xấu hổ
angry tức giận proud tự hào
rely dựa vào similar tương đồng
keen say mê belong thuộc về
concentrate tập trung detached house nhà riêng
block of flats chung cư   semi-detached house nhà song lập
bungalow nhà gỗ một tầng tent lều
castle lâu đài terraced house nhà liên kế
cottage nhà tranh swimming bơi lội
volleyball bóng chuyền aerobics thể dục nhịp điệu
running chạy đua weightlifting cử tạ
judo võ judo basketball bóng rổ
skiing trượt tuyết cycling đua xe đạp
tennis quần vợt snowboarding trượt ván trên tuyết
gymnastics thể dục dụng cụ expedition cuộc thám hiểm
destination đích đến limit giới hạn
strength sức mạnh explorer nhà thám hiểm
conditions điều kiện journey hành trình
companion bạn đồng hành drama hài kịch
photography nhiếp ảnh painting hội họa
martial arts võ thuật ballet ba-lê
sculpture điêu khắc gaming trò chơi
cookery nấu ăn satnav định vị vệ tinh
batteries pin microchip vi mạch
laptop máy tính xách tay remote control điều khiển từ xa
tablet máy tính bảng usb stick thanh usb
camera máy chụp hình producer nhà sản xuất
director đạo diễn actor diễn viên
box office phòng vé stage sân khấu
documentary phim tài liệu dressing room phòng thay đồ
musician nhạc sĩ play vở diễn
script kịch bản lines câu thoại
reality show chương trình thực tế lyrics singer ca sĩ kiêm nhạc sĩ
soap operaphim truyền hình nhiều  kỳ ủy mị, sướt mướt arts mỹ thuật
education giáo dục studies học tập
knowledge kiến thức sciences khoa học
exam bài kiểm tra uniform đồng phục
diploma bằng cấp stapler cái dập ghim

Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

Trao đổi với A+ English nhé

Bình luận

Phát triển cùng Aplus

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8

bởi | Th7 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Card Layout
Contact Me on Zalo